Loading...
Way: Border China - Vietnam (468968225)
Version #1
Móng Cái (VN)
Tags
admin_level | 2 |
---|---|
border_type | nation |
boundary | administrative |
left:country | China |
name | Border China - Vietnam |
right:country | Vietnam |
Nodes
143 nodes
- 1501605441 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605448 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605455 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605446 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605468 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605493 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605497 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605526 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605533 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605544 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605552 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605555 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605557 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605545 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605541 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605536 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605529 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605537 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605542 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605546 (part of ways Đường Pò Hèn - Thán Sản (611821775), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605550 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605559 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605572 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605584 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605586 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605588 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605593 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605597 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605610 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605613 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605624 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605625 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605628 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605637 (part of ways 962526929, Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605639 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605647 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605648 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605652 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605644 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605656 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605672 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605691 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605708 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605717 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605737 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605756 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605776 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605784 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605805 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605815 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605831 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605861 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605870 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605881 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605886 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605885 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605855 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605845 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605858 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605866 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605873 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605874 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605882 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605880 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605869 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605846 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605823 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605822 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605827 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605839 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914) and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605840 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605867 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605871 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605898 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605971 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605979 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605978 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), and Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311))
- 1501605973 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605968 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605901 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605899 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605966 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605888 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605884 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605862 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605841 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605809 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605801 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605797 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605802 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605811 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605817 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605819 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605800 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605778 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605762 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605750 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605727 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605713 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605681 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605660 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605646 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605614 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605599 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605591 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605574 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605567 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605561 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605563 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605580 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605576 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605569 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605548 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605531 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605521 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605507 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605502 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605510 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605524 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605535 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605539 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605551 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605594 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605609 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605623 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605641 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605658 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605669 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605700 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605714 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605721 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605724 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605731 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
-
1501605735 - 1501605773 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
-
1501605779 -
1501605820 -
1501605842 - 1501605857 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
-
1501605860 - 1501605859 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
-
1501605848 - 1501605835 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |